Characters remaining: 500/500
Translation

consonant rhyme

Academic
Friendly

Giải thích về từ "consonant rhyme":

"Consonant rhyme" (hay còn gọi là "consonance") một thuật ngữ trong âm nhạc thơ ca, chỉ sự lặp lại của các âm phụ âmcuối của các từ, tạo ra âm hưởng nhịp điệu cho bài thơ hoặc bài hát. không nhất thiết phải lặp lại nguyên âm, chỉ cần phụ âmcuối đủ để tạo ra sự kết nối âm thanh giữa các từ.

dụ sử dụng:
  1. Câu thơ đơn giản:

    • "The cat sat on a mat."
    • đây, âm "t" ở cuối từ "cat" "mat" tạo ra sự hiệp vần.
  2. Câu thơ nâng cao:

    • "The light and night are bright."
    • Các từ "light," "night," "bright" đều kết thúc bằng âm "t," tạo ra một âm hưởng đồng điệu.
Các cách sử dụng ý nghĩa khác nhau:
  • Consonant rhyme thường được sử dụng trong thơ ca để tạo nhịp điệu âm điệu cho tác phẩm. làm cho bài thơ trở nên dễ nhớ thu hút hơn.

  • Trong âm nhạc, sự lặp lại của phụ âm cũng có thể xuất hiện trong lời bài hát để tạo cảm xúc kết nối giữa các câu.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Assonance: Đây thuật ngữ chỉ sự lặp lại của nguyên âm trong một câu thơ, khác với "consonant rhyme" chỉ tập trung vào phụ âm.
  • Alliteration: Đây sự lặp lại âm đầu của các từ gần nhau trong một câu. dụ: "Peter Piper picked a peck of pickled peppers."
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Rhyme with: Cụm từ này có nghĩa "vần với." dụ: "The word 'cat' rhymes with 'hat'."

  • Make a rhyme: Cụm từ này có nghĩa "tạo ra một vần thơ." dụ: "Can you make a rhyme with the word 'love'?"

Kết luận:

"Consonant rhyme" một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng âm điệu nhịp điệu trong thơ âm nhạc. Việc sử dụng hiệu quả có thể làm cho tác phẩm của bạn trở nên phong phú sinh động hơn.

Noun
  1. sự lặp lại của các phụ âmcuối của các từ - sự hiệp vần.

Synonyms

Comments and discussion on the word "consonant rhyme"